xú uế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
su˧˥ we˧˥sṵ˩˧ wḛ˩˧su˧˥ we˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
su˩˩ we˩˩sṵ˩˧ wḛ˩˧

Tính từ[sửa]

xú uế

  1. Hôi thối.
    Mùi xú uế.

Tham khảo[sửa]