нижеизложенный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нижеизложенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nižeizlóžennyj |
khoa học | nižeizložennyj |
Anh | nizheizlozhenny |
Đức | nischeisloschenny |
Việt | nigieidlogienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
нижеизложенный
Tham khảo[sửa]
- "нижеизложенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)