низкооплачиваемый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

низкооплачиваемый

  1. (Được trả) Lương thấp, tiền công hạ, đồng lương rẻ mạt.

Tham khảo[sửa]