Bước tới nội dung

ничей

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ничей мест.

  1. Không của ai, vô chủ, không chủ.
    ничья земля — đất vô chủ, đất không chủ
  2. (любой, всякий) bất kỳ, bất cứ.
    не нужно вам советов — các anh không cần bất cứ (bất kỳ) lời khuyên nào, các anh không cần lời khuyên bảo của ai cả
    в знач. сущ. ж.: ничья спорт. — hòa, hòa cuộc, bất phân thắng phụ
    они сделали ничью — họ đấu hòa

Tham khảo

[sửa]