новинка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của новинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | novínka |
khoa học | novinka |
Anh | novinka |
Đức | nowinka |
Việt | novinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]новинка gc
- (Cái, vật, điều, việc, hàng) Mới, mới xuất hiện.
- новинки литературы — sách mới xuất bản
- новинки моды — mốt mới, thời trang mới
- ему это в новинку — cái đó đối với nó thì rất lạ
Tham khảo
[sửa]- "новинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)