Bước tới nội dung

новинка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

новинка gc

  1. (Cái, vật, điều, việc, hàng) Mới, mới xuất hiện.
    новинки литературы — sách mới xuất bản
    новинки моды — mốt mới, thời trang mới
    ему это в новинку — cái đó đối với nó thì rất lạ

Tham khảo

[sửa]