новобранец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của новобранец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | novobránec |
khoa học | novobranec |
Anh | novobranets |
Đức | nowobranez |
Việt | novobranetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
новобранец gđ
Tham khảo[sửa]
- "новобранец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)