ноготь
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ноготь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nógot' |
khoa học | nogot' |
Anh | nogot |
Đức | nogot |
Việt | nogot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ноготь gđ
Tham khảo[sửa]
- "ноготь". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)