Bước tới nội dung

нокаут

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

нокаут (спорт.)

  1. Nốc ao, đo ván.
    быть в нокауте — bị nốc ao, bị đo ván

Tham khảo

[sửa]