нормализация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нормализация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | normalizácija |
khoa học | normalizacija |
Anh | normalizatsiya |
Đức | normalisazija |
Việt | normalidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]нормализация gc
- (Sự) Bình thường hóa.
- нормализация международной обстановки — [sự] bình thường hóa quốc tế
Tham khảo
[sửa]- "нормализация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)