норматив
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của норматив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | normatív |
khoa học | normativ |
Anh | normativ |
Đức | normatiw |
Việt | normativ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
норматив gđ
Tham khảo[sửa]
- "норматив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)