носильщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của носильщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nosíl'ščik |
khoa học | nosil'ščik |
Anh | nosilshchik |
Đức | nosilschtschik |
Việt | noxilsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
носильщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "носильщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)