ноский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ноский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nóskij |
khoa học | noskij |
Anh | noski |
Đức | noski |
Việt | noxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ноский
- (thông tục) (прочный) [mặc] bền.
- (о птицах) đẻ nhiều, mắn.
- ноская курица — con gà mái đẻ nhiều (mắn con)
Tham khảo
[sửa]- "ноский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)