Bước tới nội dung

ноский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ноский

  1. (thông tục) (прочный) [mặc] bền.
  2. (о птицах) đẻ nhiều, mắn.
    ноская курица — con gà mái đẻ nhiều (mắn con)

Tham khảo

[sửa]