Bước tới nội dung

mắn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
man˧˥ma̰ŋ˩˧maŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
man˩˩ma̰n˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

mắn

  1. Chóngquả.
    Cây cam mắn.
  2. Năng đẻ.
    Mắn con.

Tham khảo

[sửa]