Bước tới nội dung

носок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

носок

  1. (передняя часть ступни) đầu ngón chân, đầu bàn chân
  2. (передний конец обуви) [mũi] giày.
    на носокках — trên đầu ngón chân, kiễng chân, nhón chân
  3. Xem носки

Tham khảo

[sửa]