нотка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нотка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nótka |
khoa học | notka |
Anh | notka |
Đức | notka |
Việt | notca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]нотка gc
Tham khảo
[sửa]- "нотка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)