Bước tới nội dung

нотка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

нотка gc

  1. Âm thanh, âm tiết, âm hưởng, giọng nói, giọng.
    в его голосе звучала какая-то юмористическая нотка — trong giọng nói của ông ta vang lên âm hưởng hài hước thế nào ấy
    нотка недоверия — âm hưởng [của] sự nghi ngờ, giọng ngờ vực

Tham khảo

[sửa]