Bước tới nội dung

нравоучительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нравоучительный

  1. (Để) Răn dạy, răn bảo, răn.
    нравоучительный роман — tiểu thuyết luân lý (đạo đức)

Tham khảo

[sửa]