Bước tới nội dung

zêrô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ze˧˧ zo˧˧je˧˥ ʐo˧˥je˧˧ ɹo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟe˧˥ ɹo˧˥ɟe˧˥˧ ɹo˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp zéro.

Số từ

[sửa]

zêrô, zê-rô

  1. Xem số không