нынешний
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нынешний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nýnešnij |
khoa học | nynešnij |
Anh | nyneshni |
Đức | nyneschni |
Việt | nynesni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]нынешний
Tham khảo
[sửa]- "нынешний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)