Bước tới nội dung

нянька

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

нянька gc (thông tục)

  1. Xem няня
    перен. — người hầu hạ
  2. .
    у семи нянькаек дитя без глаза посл. — = nhiều sãi không ai đóng cửa chùa; cha chung không ai khóc

Tham khảo

[sửa]