Bước tới nội dung

няня

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

няня gc

  1. (Người, bà) nuôi, , u già, bảo mẫu.
  2. (thông tục) болнице) — [người, bà, chị] hộ lý

Tham khảo