няня
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của няня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | njánja |
khoa học | njanja |
Anh | nyanya |
Đức | njanja |
Việt | niania |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
няня gc
Tham khảo[sửa]
- "няня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)