обертон
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обертон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obertón |
khoa học | oberton |
Anh | oberton |
Đức | oberton |
Việt | oberton |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]обертон gđ
Tham khảo
[sửa]- "обертон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)