обещать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
обещать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (,(+инф., В))
- (сов. тж. пообещать) hứa, hứa hẹn, hẹn.
- он обещатьал прийти врвремя — nó đã hứa đến đúng giờ
- тк. несов. — (подавать надежды) — có hi vọng, hứa hẹn
- день обещатьает быть ясным — ngày hôm nay co hi vọng trời sáng sủa
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)