обещать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обещать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obeščát' |
khoa học | obeščat' |
Anh | obeshchat |
Đức | obeschtschat |
Việt | obesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]обещать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (,(+инф., В))
- (сов. тж. пообещать) hứa, hứa hẹn, hẹn.
- он обещатьал прийти врвремя — nó đã hứa đến đúng giờ
- тк. несов. — (подавать надежды) — có hi vọng, hứa hẹn
- день обещатьает быть ясным — ngày hôm nay co hi vọng trời sáng sủa
Tham khảo
[sửa]- "обещать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)