обжора
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обжора
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obžóra |
khoa học | obžora |
Anh | obzhora |
Đức | obschora |
Việt | obgiora |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
обжора ж. и м. 1a
Tham khảo[sửa]
- "обжора", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)