облава
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của облава
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obláva |
khoa học | oblava |
Anh | oblava |
Đức | oblawa |
Việt | oblava |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]облава gc
- (Cuộc) Vây bắt, lùng bắt, lùng ráp, lùng bố, quây ráp, vây ráp, ráp.
- полицейская облава — cuộc lùng bắt (lùng ráp, quây ráp) của cảnh sát
- (охот.) [sự, cuộc] săn đuổi
- (цень загонщиков) — vòng vây, vòng bủa vây.
Tham khảo
[sửa]- "облава", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)