облава

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

облава gc

  1. (Cuộc) Vây bắt, lùng bắt, lùng ráp, lùng bố, quây ráp, vây ráp, ráp.
    полицейская облава — cuộc lùng bắt (lùng ráp, quây ráp) của cảnh sát
  2. (охот.) [sự, cuộc] săn đuổi
  3. (цень загонщиков) vòng vây, vòng bủa vây.

Tham khảo[sửa]