Bước tới nội dung

облагать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

облагать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обложить)

  1. (В Т) bắt... nộp.
    облагать даньо — bắt nộp cống
    облагать кого-л. налогами — bắt ai nộp thuế, đánh thuế ai

Tham khảo

[sửa]