обламывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обламывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblámyvat' |
khoa học | oblamyvat' |
Anh | oblamyvat |
Đức | oblamywat |
Việt | oblamyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]обламывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обломать) , обломить‚(В)
- Bẻ, bẻ gãy, vặn gãy.
- сов. — обломать — перен. (thông tục) — ép... phải nghe, ép... phải phục tùng, bắt... phải đồng ý
Tham khảo
[sửa]- "обламывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)