Bước tới nội dung

обманнный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

обманнный

  1. (Có tính chất) Lừa dối, lừa bịp, lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa, lường gạt, gian trá, dối trá.
    обманнным путём — bằng cách lừa dối (gian trá)

Tham khảo

[sửa]