обмен

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

обмен

  1. (Sự) Đổi, trao đổi, đổi chác.
    обмен документов — [sự] đổi chứng minh thư
    обменопытом — [sự] trao đổi kinh nghiệm
    обменмнениями — [sự] trao đổi ý kiến
    обмен информацией — [sự] trao đổi tin tức, thông báo lẫn nhau
    в обмен на что-л. — để đổi lấy cái gì
    в порядке обмена — theo nguyên tắc trao đổi
  2. (эк.) [sự] trao đổi, đổi chác, giao hoán.
    обменвеществ — sự chuyển hóa (trao đổi) các chất

Tham khảo[sửa]