Bước tới nội dung

обоз

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обоз

  1. Đoàn xe ngựa, đoàn xe tải, đoàn xe.
  2. (воен.) Đoàn xe, đoàn vận tải.
    санитарный обоз — đoàn xe quân y (cứu thương)
    артиллерийский обоз — đoàn vận tải (đoàn xe) pháo binh
    тянуться — (быть, плестись) в обозе — lẽo đẽo sau đuôi, lẹt đẹt sau chót, làm đèn đỏ

Tham khảo

[sửa]