обоз
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]обоз gđ
- Đoàn xe ngựa, đoàn xe tải, đoàn xe.
- (воен.) Đoàn xe, đoàn vận tải.
- санитарный обоз — đoàn xe quân y (cứu thương)
- артиллерийский обоз — đoàn vận tải (đoàn xe) pháo binh
- тянуться — (быть, плестись) в обозе — lẽo đẽo sau đuôi, lẹt đẹt sau chót, làm đèn đỏ
Tham khảo
[sửa]- "обоз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)