оборачиваемость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оборачиваемость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oboráčivajemost' |
khoa học | oboračivaemost' |
Anh | oborachivayemost |
Đức | oboratschiwajemost |
Việt | oboratrivaiemoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]оборачиваемость gc
- (Tốc độ, sự) Chu chuyển, luân chuyển, quay vòng.
- оборачиваемость оборотных средств — tốc độ chu chuyển của vốn lưu động
Tham khảo
[sửa]- "оборачиваемость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)