Bước tới nội dung

luân chuyển

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwən˧˧ ʨwiə̰n˧˩˧lwəŋ˧˥ ʨwiəŋ˧˩˨lwəŋ˧˧ ʨwiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwən˧˥ ʨwiən˧˩lwən˧˥˧ ʨwiə̰ʔn˧˩

Động từ

[sửa]

luân chuyển

  1. Trao lần lượt từ người nọ đến người kia hay chỗ nọ đến chỗ kia.
    Luân chuyển tờ báo cho anh em xem.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]