оборонятся
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оборонятся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oboronjátsja |
khoa học | oboronjatsja |
Anh | oboronyatsya |
Đức | oboronjatsja |
Việt | oboroniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{rus-verb-1-r|root=оборон|vowel=}} оборонятся Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "оборонятся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)