образчик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của образчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrázčik |
khoa học | obrazčik |
Anh | obrazchik |
Đức | obrastschik |
Việt | obradtric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
образчик gđ
Tham khảo[sửa]
- "образчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)