обрез

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

обрез

  1. (у книги) mép [sách].
    книга с золотым обрезом — sách có mép mạ vàng
  2. (оружие) [khẩu] súng trường nòng cưa ngắn.
    в обрез — vừa đủ, vừa vặn, vừa khẳm, vừa khít, vừa khuýp
    денег в обрез — thời gian vừa đủ tiêu, tiều tiêu vừa khẳm
    времени в обрез — thời gian vừa đủ

Tham khảo[sửa]