Bước tới nội dung

обронить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

обронить Hoàn thành ((В))

  1. Đánh mất, đánh rơi.
  2. (сказать набрежно) buông xõng, buông, buông ra.
    обронить замечание — buông xõng một lời nhận xét

Tham khảo

[sửa]