обрубать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

обрубать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обрубить)

  1. Cắt ngắn, cắt bớt, cắt cụt, chặt bớt, chặt cụt, đẵn bớt.
    обрубить жердь — cắt ngắn cây sào

Tham khảo[sửa]