Bước tới nội dung

cắt bớt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kat˧˥ ɓəːt˧˥ka̰k˩˧ ɓə̰ːk˩˧kak˧˥ ɓəːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kat˩˩ ɓəːt˩˩ka̰t˩˧ ɓə̰ːt˩˧

Động từ

[sửa]

cắt bớt

  1. Bỏ đi một đoạn; Bỏ đi một phần.
    Cắt bớt một đoạn văn.

Tham khảo

[sửa]