обрубок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обрубок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrúbok |
khoa học | obrubok |
Anh | obrubok |
Đức | obrubok |
Việt | obruboc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обрубок gđ
Tham khảo[sửa]
- "обрубок". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)