Bước tới nội dung

обрубок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обрубок

  1. (бревна, дерева и т. п. ) khúc, đoạn
  2. (руки) mỏm cụt, tay cụt
  3. (хвоста) đuôi cụt, khúc đuôi.

Tham khảo

[sửa]