Bước tới nội dung

обрыв

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обрыв

  1. Dốc đứng, vách đứng; (на берегу) bờ dốc, bờ dựng đứng.
    тех. — chỗ [bị] đứt

Tham khảo

[sửa]