обрыв
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обрыв
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrýv |
khoa học | obryv |
Anh | obryv |
Đức | obryw |
Việt | obryv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обрыв gđ
Tham khảo[sửa]
- "обрыв". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)