Bước tới nội dung

обследование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обследование gt

  1. (Sự) Khám xét, kiểm tra, điều tra, khám nghiệm; (исследование) [sự] nghiên cứu, khảo sát, khảo cứu.

Tham khảo

[sửa]