обстрогать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обстрогать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obstrogát' |
khoa học | obstrogat' |
Anh | obstrogat |
Đức | obstrogat |
Việt | obxtrogat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обстрогать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "обстрогать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)