обтягиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

обтягиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обтянуться)

  1. (покрываться чем-л. ) được bọc, được bọc quanh.
  2. (о лице) dài thưỡn ra.

Tham khảo[sửa]