Bước tới nội dung

общепринятый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

общепринятый

  1. Ai cũng thừa nhận, được mọi người thừa nhận, phổ biến.
    в общепринятыйом смысле слова — với nghĩa phổ biến của từ, với nghĩa của từ mà ai cũng thừa nhận

Tham khảo

[sửa]