овация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của овация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ovácija |
khoa học | ovacija |
Anh | ovatsiya |
Đức | owazija |
Việt | ovatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]овация gc
- (Tiếng, sự) Vỗ tay nhiệt liệt, vỗ tay hoan hô, hoan hô nhiệt liệt.
- аплодисменты, переходящие в овацияю — tràng vỗ tay chuyển thành tiếng hoan hô nhiệt liệt
- долго не смолкающая овация — tiếng vỗ tay hoan hô kéo dài không ngớt
Tham khảo
[sửa]- "овация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)