Bước tới nội dung

овация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

овация gc

  1. (Tiếng, sự) Vỗ tay nhiệt liệt, vỗ tay hoan hô, hoan hô nhiệt liệt.
    аплодисменты, переходящие в овацияю — tràng vỗ tay chuyển thành tiếng hoan hô nhiệt liệt
    долго не смолкающая овация — tiếng vỗ tay hoan hô kéo dài không ngớt

Tham khảo

[sửa]