Bước tới nội dung

овладение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

овладение gt

  1. (захват) [sự] chiếm, chiếm lĩnh, đánh chiếm, chiếm được, chiếm lấy.
  2. (усвоение) [sự] nắm vững, tinh thông, thấm nhuần, quán triệt.

Tham khảo

[sửa]