огнетойкий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của огнетойкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ognetójkij |
khoa học | ognetojkij |
Anh | ognetoyki |
Đức | ognetoiki |
Việt | ognetoiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
огнетойкий
Tham khảo[sửa]
- "огнетойкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)