оголтелый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оголтелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ogoltélyj |
khoa học | ogoltelyj |
Anh | ogoltely |
Đức | ogoltely |
Việt | ogoltely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
оголтелый
- (thông tục) Vô độ, điên cuồng.
- оголтелый враг — kẻ thù điên cuồng
Tham khảo[sửa]
- "оголтелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)