одноколейный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của одноколейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnokoléjnyj |
khoa học | odnokolejnyj |
Anh | odnokoleyny |
Đức | odnokoleiny |
Việt | ođnocoleiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
одноколейный
Tham khảo[sửa]
- "одноколейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)