Bước tới nội dung

однокурсник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

однокурсник

  1. Bạn cùng khóa, bạn đồng khóa, người cùng năm học, bạn học.

Tham khảo

[sửa]