одуряющий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

одуряющий

  1. Làm mụ người, làm lú lấp, làm u mê, làm đần độn, làm mê mẩn.
    одуряющий запах — mùi [làm] ngây ngất

Tham khảo[sửa]